Bước tới nội dung

traditionalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trə.ˈdɪʃ.nə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

traditionalize ngoại động từ /trə.ˈdɪʃ.nə.ˌlɑɪz/

  1. Biến thành truyền thống.

Tham khảo

[sửa]