Bước tới nội dung

trafikkåre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít trafikkåre trafikkåra, trafikkåren
Số nhiều trafikkårer trafikkårene

Danh từ

[sửa]

trafikkåre gđc

  1. Đường nhiều xe cộ lưu thông.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]