Bước tới nội dung

tragi-comique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.ʒi.kɔ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tragi-comique
/tʁa.ʒi.kɔ.mik/
tragi-comiques
/tʁa.ʒi.kɔ.mik/
Giống cái tragi-comique
/tʁa.ʒi.kɔ.mik/
tragi-comiques
/tʁa.ʒi.kɔ.mik/

tragi-comique /tʁa.ʒi.kɔ.mik/

  1. Vừa bi vừa hài, bi hài.
    événement tragi-comique — sự kiện vừa bi vừa hài

Tham khảo

[sửa]