train-train
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɛ̃t.ʁɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
train-train /tʁɛ̃t.ʁɛ̃/ |
train-train /tʁɛ̃t.ʁɛ̃/ |
train-train gđ /tʁɛ̃t.ʁɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "train-train", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)