trainglot
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trainglots /tʁɛ̃.ɡlɔ/ |
trainglots /tʁɛ̃.ɡlɔ/ |
trainglot gđ
Tham khảo
[sửa]- "trainglot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trainglots /tʁɛ̃.ɡlɔ/ |
trainglots /tʁɛ̃.ɡlɔ/ |
trainglot gđ