Bước tới nội dung

quân xa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ saː˧˧kwəŋ˧˥ saː˧˥wəŋ˧˧ saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ saː˧˥kwən˧˥˧ saː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

quân xa

  1. Xe cơ giới của bộ đội.
    Sắm sửa quân xa cho đầy đủ.