Bước tới nội dung

trakassere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å trakassere
Hiện tại chỉ ngôi trakasserer
Quá khứ trakasserte
Động tính từ quá khứ trakassert
Động tính từ hiện tại

trakassere

  1. Quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền.
    Han følte seg trakassert av naboene.

Tham khảo

[sửa]