transborder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɑ̃s.bɔʁ.de/

Ngoại động từ[sửa]

transborder ngoại động từ /tʁɑ̃s.bɔʁ.de/

  1. Chuyển xe, chuyển tải.
    Obligé de transborder deux fois les voyageurs — phải chuyển xe cho hành khách hai lần

Tham khảo[sửa]