Bước tới nội dung

transcender

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.sɑ̃.de/

Ngoại động từ

[sửa]

transcender ngoại động từ /tʁɑ̃.sɑ̃.de/

  1. (Triết học) Vượt lên trên.
    L’art peut-il transcender la vie? — nghệ thuật có thể vượt lên trên cuộc sống được không

Nội động từ

[sửa]

transcender nội động từ /tʁɑ̃.sɑ̃.de/

  1. (Thân mật) Vượt hẳn lên trên, siêu việt.

Tham khảo

[sửa]