transcrire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɑ̃s.kʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

transcrire ngoại động từ /tʁɑ̃s.kʁiʁ/

  1. Chép lại, sao lại.
    Transcrire un contrat — sao lại một hợp đồng
  2. Ghi lại.
    Transcrire ses souvenirs — ghi lại những kỷ niệm của mình
  3. (Âm nhạc) Soạn lại, chuyển biên.
    Transcrire pour le piano une pièce d’orgue — soạn lại cho pianô một khúc nhạc dùng cho đàn ống
  4. Phiên.
    Transcrire un texte grec en caratères latins — phiên một văn bản Hy Lạp sang chữ La tinh

Tham khảo[sửa]