Bước tới nội dung

transferase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrænts.ˌfɜː.ˌeɪs/

Danh từ

[sửa]

transferase /ˈtrænts.ˌfɜː.ˌeɪs/

  1. (Sinh vật học) Transferaza.

Tham khảo

[sửa]