transfigurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

transfigurer ngoại động từ /tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁe/

  1. Thay hình đổi dạng.
    L’aurore a transfiguré la nature — rạng đông đã thay hình đổi dạng cho tạo vật
  2. (Nghĩa bóng) Chuyển biến.
    Son influence a transfiguré le jeune homme — ảnh hưởng của ông ấy đã chuyển biến chàng thanh niên

Tham khảo[sửa]