transfigurer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]transfigurer ngoại động từ /tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁe/
- Thay hình đổi dạng.
- L’aurore a transfiguré la nature — rạng đông đã thay hình đổi dạng cho tạo vật
- (Nghĩa bóng) Chuyển biến.
- Son influence a transfiguré le jeune homme — ảnh hưởng của ông ấy đã chuyển biến chàng thanh niên
Tham khảo
[sửa]- "transfigurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)