Bước tới nội dung

transfo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.fɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transfo
/tʁɑ̃s.fɔ/
transfos
/tʁɑ̃s.fɔ/

transfo /tʁɑ̃s.fɔ/

  1. (Thân mật) (viết tắt của transformateur) cái biến áp.

Tham khảo

[sửa]