biến áp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˥ aːp˧˥ɓiə̰ŋ˩˧ a̰ːp˩˧ɓiəŋ˧˥ aːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˩˩ aːp˩˩ɓiə̰n˩˧ a̰ːp˩˧

Danh từ[sửa]

biến áp

  1. Như biến thế