Bước tới nội dung

transitionally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænt.ˈsɪ.ʃə.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

transitionally /trænt.ˈsɪ.ʃə.nəl.li/

  1. Chuyển tiếp, quá độ.

Tham khảo

[sửa]