Bước tới nội dung

transitionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.zi.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transitionnel
/tʁɑ̃.zi.sjɔ.nɛl/
transitionnel
/tʁɑ̃.zi.sjɔ.nɛl/
Giống cái transitionnel
/tʁɑ̃.zi.sjɔ.nɛl/
transitionnel
/tʁɑ̃.zi.sjɔ.nɛl/

transitionnel /tʁɑ̃.zi.sjɔ.nɛl/

  1. Chuyển tiếp, quá độ.
    Régime transitionnel — chế độ quá độ

Tham khảo

[sửa]