transitive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrænt.sə.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

transitive /ˈtrænt.sə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Ngoại (động từ).
    transitive verb — ngoại động từ
  2. (Toán học) bắc cầu.

Từ liên hệ[sửa]

trong toán học

Tham khảo[sửa]