Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
reflexive /rɪ.ˈflɛk.sɪv/
- Ngôn phản thân.
- (Toán học) phản xạ
- Reflexive relation - quan hệ phản xạ
Từ liên hệ[sửa]
- trong toán học
Danh từ[sửa]
reflexive /rɪ.ˈflɛk.sɪv/
- Ngôn động từ phản thân; đại từ phản thân.
Tham khảo[sửa]
-