Bước tới nội dung

transmetteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.mɛ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transmetteur
/tʁɑ̃s.mɛ.tœʁ/
transmetteurs
/tʁɑ̃s.mɛ.tœʁ/

transmetteur /tʁɑ̃s.mɛ.tœʁ/

  1. Máy truyền, máy phát (điện báo).

Tham khảo

[sửa]