Bước tới nội dung

transpercement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

transpercement

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Sự đâm thủng; sự xuyên qua.

Tham khảo

[sửa]