Bước tới nội dung

trappeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.pœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trappeur
/tʁa.pœʁ/
trappeurs
/tʁa.pœʁ/

trappeur /tʁa.pœʁ/

  1. Người đánh bẫy (Bắc Mỹ).

Tham khảo

[sửa]