Bước tới nội dung

traquenard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁak.naʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
traquenard
/tʁak.naʁ/
traquenards
/tʁak.naʁ/

traquenard /tʁak.naʁ/

  1. Bẫy.
    Tomber dans un traquenard — bị mắc bẫy

Tham khảo

[sửa]