travée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁa.ve/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
travée /tʁa.ve/ |
travées /tʁa.ve/ |
travée gc /tʁa.ve/
- Gian (nhà).
- Maison à cinq travées — nhà năm gian
- Nhịp (cầu).
- Pont de quatre travées — cầu bốn nhịp
- Dãy bàn ghế.
- Les travées d’une assemblée — những dãy bàn ghế trong một hội nghị
Tham khảo
[sửa]- "travée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)