Bước tới nội dung

travée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
travée
/tʁa.ve/
travées
/tʁa.ve/

travée gc /tʁa.ve/

  1. Gian (nhà).
    Maison à cinq travées — nhà năm gian
  2. Nhịp (cầu).
    Pont de quatre travées — cầu bốn nhịp
  3. Dãy bàn ghế.
    Les travées d’une assemblée — những dãy bàn ghế trong một hội nghị

Tham khảo

[sửa]