travaillé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁa.va.je/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | travaillé /tʁa.va.je/ |
travaillés /tʁa.va.je/ |
Giống cái | travaillée /tʁa.va.je/ |
travaillées /tʁa.va.je/ |
travaillé /tʁa.va.je/
- Gia công.
- Du bois travaillé — gỗ gia công
- Trau chuốt.
- Style travaillé — lời văn trau chuốt
Tham khảo[sửa]
- "travaillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)