Bước tới nội dung

traversée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.vɛʁ.se/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
traversée
/tʁa.vɛʁ.se/
traversées
/tʁa.vɛʁ.se/

traversée gc /tʁa.vɛʁ.se/

  1. Sự đi qua; chuyến đi qua.
    La traversée du Sahara — sự đi qua sa mạc Xa-ha-ra
  2. Sự vượt biển; chuyến vượt biển.
    La traversée de Calais à Douvres — sự vượt biển từ Ca-le đến Đu-vrơ
    traversée de voie — (đường sắt) chỗ đường giao nhau

Tham khảo

[sửa]