trayeur
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trayeuse /tʁɛ.jøz/ |
trayeuses /tʁɛ.jøz/ |
trayeur gđ
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trayeuse /tʁɛ.jøz/ |
trayeuses /tʁɛ.jøz/ |
Giống cái | trayeuse /tʁɛ.jøz/ |
trayeuses /tʁɛ.jøz/ |
trayeur
Tham khảo[sửa]
- "trayeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)