Bước tới nội dung

trayeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trayeuse
/tʁɛ.jøz/
trayeuses
/tʁɛ.jøz/

trayeur

  1. Người vắt sữa.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực trayeuse
/tʁɛ.jøz/
trayeuses
/tʁɛ.jøz/
Giống cái trayeuse
/tʁɛ.jøz/
trayeuses
/tʁɛ.jøz/

trayeur

  1. (Để) Vắt sữa.
    Engin trayeur — dụng cụ vắt sữa

Tham khảo

[sửa]