Bước tới nội dung

treasure-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɛ.ʒɜː.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

treasure-house /ˈtrɛ.ʒɜː.ˈhɑʊs/

  1. Kho báu.

Tham khảo

[sửa]