treasurership
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɛ.ʒə.rɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]treasurership /ˈtrɛ.ʒə.rɜː.ˌʃɪp/
Tham khảo
[sửa]- "treasurership", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
treasurership /ˈtrɛ.ʒə.rɜː.ˌʃɪp/