Bước tới nội dung

tree-toad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtri.ˈtoʊd/

Danh từ

[sửa]

tree-toad /ˈtri.ˈtoʊd/

  1. (Động vật học) Nhái bén.

Tham khảo

[sửa]