Bước tới nội dung

tremulous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɛm.jə.ləs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

tremulous (so sánh hơn more tremulous, so sánh nhất most tremulous) /ˈtrɛm.jə.ləs/

  1. Run.
    a tremulous voice — giọng nói run
    tremulous smile — nụ cười ngập ngừng
    tremulous writing — nét chữ run
  2. Rung, rung rinh, rung động.
    tremulous leaves — tàu lá rung rinh
  3. Nhút nhát.

Tham khảo

[sửa]