trench-coat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɛn.ʃkɔt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trench-coat
/tʁɛn.ʃkɔt/
trench-coats
/tʁɛn.ʃkɔt/

trench-coat /tʁɛn.ʃkɔt/

  1. Áo tanhcôt (áo đi mưa có thắt lưng).

Tham khảo[sửa]