trench-coat
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɛn.ʃkɔt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trench-coat /tʁɛn.ʃkɔt/ |
trench-coats /tʁɛn.ʃkɔt/ |
trench-coat gđ /tʁɛn.ʃkɔt/
Tham khảo[sửa]
- "trench-coat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)