Bước tới nội dung

tresser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tresser ngoại động từ /tʁe.se/

  1. Bện, tết.
    Tresser des fils — tết sợi
    Tresser des cheveux — tết tóc
    Tresser un câble — bện một dây cáp
    tresser des couronnes à quelqu'un — ca ngợi ai

Tham khảo

[sửa]