Bước tới nội dung

triacetate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrɑɪ.ˈæ.sə.ˌteɪt/

Danh từ

[sửa]

triacetate /ˌtrɑɪ.ˈæ.sə.ˌteɪt/

  1. (Hoá học) Trixetat.

Tham khảo

[sửa]