triacetate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌtrɑɪ.ˈæ.sə.ˌteɪt/
Danh từ
[sửa]triacetate /ˌtrɑɪ.ˈæ.sə.ˌteɪt/
- (Hoá học) Trixetat.
Tham khảo
[sửa]- "triacetate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
triacetate /ˌtrɑɪ.ˈæ.sə.ˌteɪt/