Bước tới nội dung

triassic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trɑɪ.ˈæ.sɪk/

Tính từ

[sửa]

triassic /trɑɪ.ˈæ.sɪk/

  1. (Địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ triat.

Tham khảo

[sửa]