Bước tới nội dung

tribut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tribut
/tʁi.by/
tributs
/tʁi.by/

tribut

  1. (Văn học) Phần đóng góp, phần cống hiến.
    Le sacrifice est un tribut qu’on doit à la patrie — sự hy sinh là một cống hiến đối với Tổ quốc
  2. (Lịch sử) Vật cống, của cống.
    Le pays vainqueur exigeait un tribut annuel — nước thắng đòi của cống hằng năm
  3. (Lịch sử) Thuế cống nạp (cổ La Mã).
    payer (le) tribut à la nature — xem nature

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]