Bước tới nội dung

trichinose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.ki.nɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trichinose
/tʁi.ki.nɔz/
trichinose
/tʁi.ki.nɔz/

trichinose gc /tʁi.ki.nɔz/

  1. (Y học) Bệnh giun xoắn.

Tham khảo

[sửa]