tricksy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɪk.si/

Tính từ[sửa]

tricksy /ˈtrɪk.si/

  1. Láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch.

Tham khảo[sửa]