Bước tới nội dung

triclad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɑɪ.ˌklæd/

Danh từ

[sửa]

triclad /ˈtrɑɪ.ˌklæd/

  1. (Động vật học) Bộ ruột ba nhánh (giun giẹp).

Tham khảo

[sửa]