Bước tới nội dung

trifouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.fu.je/

Động từ

[sửa]

trifouiller /tʁi.fu.je/

  1. (Thân mật) Lục tung, lục lọi.
    Trifouiller des papiers — lục tung giấy má

Tham khảo

[sửa]