Bước tới nội dung

trigonal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trɑɪ.ˈɡoʊ.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

trigonal /trɑɪ.ˈɡoʊ.nᵊl/

  1. (Toán học) Tam giác.
  2. (Thực vật học) ; (động vật học) có mựt cắt tam giác.
    trigonal stem — thân (có mặt cắt) tam giác

Tham khảo

[sửa]