tam giác
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| taːm˧˧ zaːk˧˥ | taːm˧˥ ja̰ːk˩˧ | taːm˧˧ jaːk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| taːm˧˥ ɟaːk˩˩ | taːm˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧ | ||
Danh từ
Từ dẫn xuất
Dịch
- Tiếng Nga: треугольник gđ (treugól'nik)
- Tiếng Pháp: triangle gđ
