Bước tới nội dung

tam giác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
tam giác

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 三角.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˧ zaːk˧˥taːm˧˥ ja̰ːk˩˧taːm˧˧ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˧˥ ɟaːk˩˩taːm˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧

Danh từ

[sửa]

tam giác

  1. Đa giácba góc, ba cạnh.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Dịch

[sửa]