Bước tới nội dung

trimètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trimètre

  1. (Thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) Câu tho ba nhịp.

Tham khảo

[sửa]