tringlette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɛ̃.ɡlɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tringlette /tʁɛ̃.ɡlɛt/ |
tringlette /tʁɛ̃.ɡlɛt/ |
tringlette gc /tʁɛ̃.ɡlɛt/
- Tấm kính cửa sổ.
Tham khảo[sửa]
- "tringlette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)