triplette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁi.plɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
triplette
/tʁi.plɛt/
triplettes
/tʁi.plɛt/

triplette gc /tʁi.plɛt/

  1. (Thể dục thể thao) Bộ ba (cầu thủ, trong một số môn).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xe đạp ba chỗ ngồi.

Tham khảo[sửa]