Bước tới nội dung

tripotage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.pɔ.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tripotage
/tʁi.pɔ.taʒ/
tripotages
/tʁi.pɔ.taʒ/

tripotage /tʁi.pɔ.taʒ/

  1. Sự vầy vò, sự mân mê.
  2. Mánh khóe.
    Tripotages électoraux — mánh khóe bầu cử

Tham khảo

[sửa]