Bước tới nội dung

trisoc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

trisoc nội động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kêu (chim nhạn).

Ngoại động từ

[sửa]

trisoc ngoại động từ

  1. Đòi trình diễn lại ba lần.
    On a trissé la chanson — người ta đã đòi hát lại ba lần bài hát

Nội động từ

[sửa]

trisoc nội động từ

  1. Trình diễn lại ba lần (bài hát, màn kịch).
  2. (Thông tục) Đi, ra đi.

Tham khảo

[sửa]