Bước tới nội dung

triturateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

triturateur

  1. Máy nghiền.
    TRiturateur à vieux papiers — máy nghiền giấy cũ

Tham khảo

[sửa]