triumphantly
Tiếng Anh[sửa]
Phó từ[sửa]
triumphantly (so sánh hơn more triumphantly, so sánh nhất most triumphantly)
- Hân hoan.
- So reasoned Amennakht and triumphantly thought (Thế rồi Amennakht suy luận và hân hoan nghĩ).
- Một cách thức mừng chiến thắng.