trivialement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁi.vjal.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
trivialement /tʁi.vjal.mɑ̃/
- Tục tĩu.
- S’exprimer trivialement — nói năng tục tĩu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tầm thường, sáo.
Tham khảo[sửa]
- "trivialement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)