trois-quatre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁwa.katʁ/

Danh từ[sửa]

trois-quatre /tʁwa.katʁ/

  1. (Âm nhạc) Nhịp ba bốn.

Tham khảo[sửa]